closing curtain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closing curtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing curtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing curtain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closing curtain

    Similar:

    finale: the concluding part of any performance

    Synonyms: close, finis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).