closing price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closing price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing price.

Từ điển Anh Việt

  • closing price

    * danh từ

    giá cuối ngày (thị trường chứng khoán)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closing price

    * kinh tế

    giá cuối cùng (ở sở giao dịch chứng khoán)

    giá cuối ngày

    giá đóng cửa

    giá lúc đóng cửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closing price

    (stock market) the price of the last transaction completed during a day's trading session