closing price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closing price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing price.
Từ điển Anh Việt
closing price
* danh từ
giá cuối ngày (thị trường chứng khoán)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closing price
* kinh tế
giá cuối cùng (ở sở giao dịch chứng khoán)
giá cuối ngày
giá đóng cửa
giá lúc đóng cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closing price
(stock market) the price of the last transaction completed during a day's trading session
Từ liên quan
- closing
- closing bid
- closing off
- closing tag
- closing cock
- closing coil
- closing date
- closing dike
- closing flow
- closing head
- closing line
- closing rope
- closing sale
- closing tick
- closing time
- closing trin
- closing-time
- closing costs
- closing error
- closing force
- closing panel
- closing point
- closing price
- closing quote
- closing range
- closing relay
- closing screw
- closing speed
- closing stile
- closing stock
- closing of dam
- closing prices
- closing switch
- closing account
- closing balance
- closing contact
- closing curtain
- closing element
- closing entries
- closing machine
- closing of port
- closing of road
- closing segment
- closing session
- closing windows
- closing pressure
- closing purchase
- closing documents
- closing operation
- closing quotation