closing segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closing segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing segment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closing segment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đốt hợp long

    khối hợp long