closing off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closing off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closing off

    Similar:

    isolation: the act of isolating something; setting something apart from others

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).