isolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolation.
Từ điển Anh Việt
isolation
/,aisə'leiʃn/
* danh từ
sự cô lập
(y học) sự cách ly
(điện học) sự cách
(hoá học) sự tách ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isolation
* kỹ thuật
sự cách điện
sự cách ly
sự cách nhiệt
sự cô lập
sự độc lập hóa
sự ngăn cách
sự tách rời
y học:
cách ly
điện tử & viễn thông:
sự khử ghép
điện:
sự tách riêng
hóa học & vật liệu:
tách riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isolation
a state of separation between persons or groups
a feeling of being disliked and alone
the act of isolating something; setting something apart from others
Synonyms: closing off
(psychiatry) a defense mechanism in which memory of an unacceptable act or impulse is separated from the emotion originally associated with it
a country's withdrawal from international politics
he opposed a policy of American isolation