isolation ward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolation ward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolation ward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolation ward.

Từ điển Anh Việt

  • isolation ward

    * danh từ

    khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolation ward

    * kỹ thuật

    phòng cách ly