isolationism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolationism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolationism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolationism.

Từ điển Anh Việt

  • isolationism

    /,aisə'leiʃnizm/

    * danh từ

    (chính trị) chủ nghĩa biệt lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolationism

    * kinh tế

    chính sách cô lập

    chủ nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isolationism

    a policy of nonparticipation in international economic and political relations