isolation amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolation amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolation amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolation amplifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolation amplifier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khuếch đại cách ly

    xây dựng:

    máy khuếch đại ngăn cách