isolation amp1ifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolation amp1ifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolation amp1ifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolation amp1ifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolation amp1ifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khuếch đại cách ly