closing relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closing relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closing relay
* kỹ thuật
điện:
rơle đóng mạch
Từ liên quan
- closing
- closing bid
- closing off
- closing tag
- closing cock
- closing coil
- closing date
- closing dike
- closing flow
- closing head
- closing line
- closing rope
- closing sale
- closing tick
- closing time
- closing trin
- closing-time
- closing costs
- closing error
- closing force
- closing panel
- closing point
- closing price
- closing quote
- closing range
- closing relay
- closing screw
- closing speed
- closing stile
- closing stock
- closing of dam
- closing prices
- closing switch
- closing account
- closing balance
- closing contact
- closing curtain
- closing element
- closing entries
- closing machine
- closing of port
- closing of road
- closing segment
- closing session
- closing windows
- closing pressure
- closing purchase
- closing documents
- closing operation
- closing quotation