closing time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closing time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing time.

Từ điển Anh Việt

  • closing time

    (Tech) giờ đóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closing time

    * kinh tế

    giờ đóng cửa

    giờ tan sở

    * kỹ thuật

    điện:

    thơi gian đóng

    thời gian đóng (mạch)

    điện lạnh:

    thời gian đóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closing time

    the regular time of day when an establishment closes to the public