closing balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closing balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closing balance
* kinh tế
sai ngạch chung kết
số dư cuối kỳ
Từ liên quan
- closing
- closing bid
- closing off
- closing tag
- closing cock
- closing coil
- closing date
- closing dike
- closing flow
- closing head
- closing line
- closing rope
- closing sale
- closing tick
- closing time
- closing trin
- closing-time
- closing costs
- closing error
- closing force
- closing panel
- closing point
- closing price
- closing quote
- closing range
- closing relay
- closing screw
- closing speed
- closing stile
- closing stock
- closing of dam
- closing prices
- closing switch
- closing account
- closing balance
- closing contact
- closing curtain
- closing element
- closing entries
- closing machine
- closing of port
- closing of road
- closing segment
- closing session
- closing windows
- closing pressure
- closing purchase
- closing documents
- closing operation
- closing quotation