final stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

final stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm final stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của final stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • final stage

    Similar:

    end: the concluding parts of an event or occurrence

    the end was exciting

    I had to miss the last of the movie

    Synonyms: last

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).