concluding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concluding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concluding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concluding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concluding

    occurring at or forming an end or termination

    his concluding words came as a surprise

    the final chapter

    the last days of the dinosaurs

    terminal leave

    Synonyms: final, last, terminal

    Similar:

    reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion

    We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house

    Synonyms: reason out, conclude

    conclude: bring to a close

    The committee concluded the meeting

    conclude: reach a conclusion after a discussion or deliberation

    Synonyms: resolve

    conclude: come to a close

    The concert closed with a nocturne by Chopin

    Synonyms: close

    conclude: reach agreement on

    They concluded an economic agreement

    We concluded a cease-fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).