remnants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remnants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remnants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remnants.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remnants

    * kinh tế

    hàng bán xôn

    hàng cuối loạt

    hàng ế

    * kỹ thuật

    di tích