left-winger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left-winger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-winger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-winger.
Từ điển Anh Việt
left-winger
/'leftwiɳə/
* danh từ
nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left-winger
Similar:
collectivist: a person who belongs to the political left
Synonyms: leftist