unexpended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unexpended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpended.

Từ điển Anh Việt

  • unexpended

    * tính từ

    không tiêu đến

    không dùng hết, không dùng cạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unexpended

    Similar:

    unspent: (of financial resources) not spent

    unexpended funds

    his unspent allowance

    leftover: not used up

    leftover meatloaf

    she had a little money left over so she went to a movie

    some odd dollars left

    saved the remaining sandwiches for supper

    unexpended provisions

    Synonyms: left over, left, odd, remaining