unspent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unspent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unspent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unspent.
Từ điển Anh Việt
unspent
/' n'spent/
* tính từ
không tiêu đến; chưa dùng
chưa cạn, chưa hết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unspent
* kinh tế
chưa chi tiêu
số tiền chưa chi tiêu
vẫn còn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unspent
(of financial resources) not spent
unexpended funds
his unspent allowance
Synonyms: unexpended