left side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left side.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
left side
* kỹ thuật
bên trái
mặt trái
phía bên trái
vế trái
toán & tin:
cạnh trái
Từ liên quan
- left
- lefty
- leftish
- leftism
- leftist
- left key
- left lay
- left out
- left-off
- leftmost
- leftover
- leftward
- left back
- left bank
- left edge
- left hand
- left over
- left pane
- left side
- left turn
- left view
- left wing
- left-eyed
- left-hand
- left-laid
- left-wing
- leftfield
- leftovers
- leftwards
- left brain
- left coset
- left field
- left shift
- left stage
- left-overs
- lefthander
- left atrium
- left border
- left column
- left hander
- left margin
- left member
- left-adjust
- left-handed
- left-hander
- left-winger
- left fielder
- left inverse
- left justify
- left section