left lay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left lay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left lay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left lay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left lay

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự quấn cáp bên trái