latin quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin quarter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latin quarter
Similar:
left bank: the region of Paris on the southern bank of the Seine; a center of artistic and student life
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)