latin church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin church.
Từ điển Anh Việt
latin church
* danh từ
Giáo hội thiên chúa La Mã
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)