latin american free trade association (lafta) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin american free trade association (lafta) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin american free trade association (lafta) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin american free trade association (lafta).
Từ điển Anh Việt
Latin American Free Trade Association (LAFTA)
(Econ) Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh.
+ Hiệp hội thương mại tự do được thành lập năm 1961 căn cứ vào sự chuẩn y của Hiệp ước Motevideo năm 1960, đánh dấu sự kết thúc hàng loạt cuộc hội thảo sơ bộ dưới sự bảo trợ của UỶ BAN KINH TẾ MỸ LATINH, LIÊN HỢP QUỐC.
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)