latinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latinate.

Từ điển Anh Việt

  • latinate

    * tính từ

    thuộc Latinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latinate

    derived from or imitative of Latin