latin alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin alphabet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latin alphabet
Similar:
roman alphabet: the alphabet evolved by the ancient Romans which serves for writing most of the languages of western Europe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)