latin alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latin alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin alphabet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latin alphabet

    Similar:

    roman alphabet: the alphabet evolved by the ancient Romans which serves for writing most of the languages of western Europe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).