latin american economic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin american economic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin american economic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin american economic system.
Từ điển Anh Việt
Latin American Economic System
(Econ) Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh.
+ Một tổ chức liên chính phủ được thành Lập năm 1975 để khuyến khích hợp tác và hội nhập kinh tế trong khu vực Mỹ Latinh.
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)