latin cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latin cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin cross.
Từ điển Anh Việt
latin cross
* danh từ
chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latin cross
a cross with the lowest arm being longer than the others
Từ liên quan
- latin
- latino
- latins
- latinae
- latinate
- latinise
- latinism
- latinist
- latinity
- latinize
- latinesce
- latinizer
- latin cross
- latin church
- latin square
- latinisation
- latinization
- latin america
- latin quarter
- latin alphabet
- latin american
- latin-american
- latinian language
- latino sine flexione
- latin american economic system
- latin american free trade association (lafta)