latin cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latin cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latin cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latin cross.

Từ điển Anh Việt

  • latin cross

    * danh từ

    chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latin cross

    a cross with the lowest arm being longer than the others