warhorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warhorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warhorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warhorse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warhorse
a work of art (composition or drama) that is part of the standard repertory but has become hackneyed from much repetition
horse used in war
Similar:
veteran: an experienced person who has been through many battles; someone who has given long service
Synonyms: old-timer, oldtimer, old hand, old stager, stager
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).