antiquely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiquely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiquely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiquely.

Từ điển Anh Việt

  • antiquely

    /æn'ti:kli/

    * phó từ

    theo lối cổ

    theo phong cách nghệ thuật cổ