antediluvian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antediluvian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antediluvian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antediluvian.

Từ điển Anh Việt

  • antediluvian

    /'æntidi'lu:vjən/

    * tính từ

    trước thời kỳ hồng thuỷ

    (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời

    * danh từ

    người cũ kỹ, người cổ lỗ

    ông lão, người già khụ

    vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antediluvian

    any of the early patriarchs who lived prior to the Noachian deluge

    Synonyms: antediluvian patriarch

    of or relating to the period before the biblical flood

    antediluvian man

    Synonyms: antediluvial

    so extremely old as seeming to belong to an earlier period

    a ramshackle antediluvian tenement

    antediluvian ideas

    archaic laws

    Synonyms: antiquated, archaic

    Similar:

    ancient: a very old person