antediluvian patriarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antediluvian patriarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antediluvian patriarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antediluvian patriarch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antediluvian patriarch

    Similar:

    antediluvian: any of the early patriarchs who lived prior to the Noachian deluge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).