antediluvial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antediluvial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antediluvial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antediluvial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antediluvial

    Similar:

    antediluvian: of or relating to the period before the biblical flood

    antediluvian man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).