primitive operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primitive operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primitive operator

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    toán tử nguyên thủy