primitive segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primitive segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive segment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primitive segment

    * kỹ thuật

    y học:

    khúc nguyên thủy