primitive person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primitive person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primitive person

    Similar:

    primitive: a person who belongs to an early stage of civilization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).