primitive person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primitive person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primitive person
Similar:
primitive: a person who belongs to an early stage of civilization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- primitive
- primitively
- primitive art
- primitive pit
- primitiveness
- primitive font
- primitive form
- primitive line
- primitive name
- primitive rock
- primitive root
- primitive class
- primitive group
- primitive plate
- primitive roots
- primitive space
- primitive water
- primitive groove
- primitive period
- primitive person
- primitive command
- primitive economy
- primitive segment
- primitive encoding
- primitive function
- primitive industry
- primitive operator
- primitive sentence
- primitive attribute
- primitive character
- primitive communism
- primitive mesentery
- primitive recursion
- primitive polynomial
- primitive coordinates
- primitive accumulation
- primitive mode of life
- primitive elastic limit
- primitive recursive scheme
- primitive function calculus
- primitive abstract data type
- primitive idempotent element
- primitive accumulation of capital