primitive abstract data type nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primitive abstract data type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive abstract data type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive abstract data type.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primitive abstract data type

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy