unmannered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmannered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmannered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmannered.

Từ điển Anh Việt

  • unmannered

    /ʌn'mænəli/ (unmannered) /'ʌn'mænəd/

    * tính từ

    tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmannered

    without artificiality; natural

    the doctor's quiet unmannered entry

    Similar:

    ill-mannered: socially incorrect in behavior

    resentment flared at such an unmannered intrusion

    Synonyms: bad-mannered, rude, unmannerly