bad-mannered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bad-mannered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad-mannered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad-mannered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bad-mannered
Similar:
ill-mannered: socially incorrect in behavior
resentment flared at such an unmannered intrusion
Synonyms: rude, unmannered, unmannerly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).