rudely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudely.
Từ điển Anh Việt
rudely
* phó từ
vô lễ; bất lịch sự
to behave rudely: cư xử bất lịch sự
thô sơ
rudely-fashioned weapons: những vũ khí kiểu thô sơ
thô bạo; sống sượng; đột ngột
rudely awakened by screams and shouts: đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudely
Similar:
impolitely: in an impolite manner
he treated her impolitely
Synonyms: discourteously
Antonyms: politely, courteously