plural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plural.

Từ điển Anh Việt

  • plural

    /'pluərəl/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều

    a plural noun: danh từ số nhiều

    nhiều

    plural vote

    sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử

    plural voter

    cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)

    in the plural: ở số nhiều

    từ ở số nhiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plural

    the form of a word that is used to denote more than one

    Synonyms: plural form

    Antonyms: singular

    composed of more than one member, set, or kind

    Antonyms: singular

    grammatical number category referring to two or more items or units

    Antonyms: singular