pluralist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluralist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluralist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluralist.
Từ điển Anh Việt
pluralist
/'pluərəlist/
* danh từ
người kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh
(triết học) người theo thuyết đa nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluralist
a cleric who holds more than one benefice at a time
a philosopher who believes that no single explanation can account for all the phenomena of nature
someone who believes that distinct ethnic or cultural or religious groups can exist together in society