pluralistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluralistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluralistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluralistic.
Từ điển Anh Việt
pluralistic
* tính từ
kiêm nhiều chức vụ
có nhiều lộc thánh
có tính đa nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluralistic
of or relating to the philosophical doctrine of pluralism
a pluralistic culture