pluralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluralize.
Từ điển Anh Việt
pluralize
/'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/
* ngoại động từ
biến thành số nhiều
diễn tả ở số nhiều
* nội động từ
(tôn giáo) có nhiều lộc thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluralize
mark with a grammatical morpheme that indicates plural
How do speakers pluralize nouns in Japanese?
Synonyms: pluralise