pluralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluralization.
Từ điển Anh Việt
pluralization
xem pluralize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluralization
the act of pluralizing or attributing plurality to
Synonyms: pluralisation