pluralisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluralisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluralisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluralisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluralisation
Similar:
pluralization: the act of pluralizing or attributing plurality to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).