whey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whey.
Từ điển Anh Việt
whey
/wei/
* danh từ
nước sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whey
* kinh tế
nước sữa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nước sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whey
the serum or watery part of milk that is separated from the curd in making cheese
Synonyms: milk whey
watery part of milk produced when raw milk sours and coagulates
Little Miss Muffet sat on a tuffet eating some curds and whey