dairy cattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy cattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy cattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy cattle.

Từ điển Anh Việt

  • dairy cattle

    /'deəri'kætl/

    * danh từ

    bò sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dairy cattle

    * kinh tế

    gia súc cho sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet