dairy farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy farm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dairy farm

    * kinh tế

    trai sữa

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trại bò sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dairy farm

    Similar:

    dairy: a farm where dairy products are produced