dairying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dairying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairying.
Từ điển Anh Việt
dairying
/'deəriiɳ/
* danh từ
sự sản xuất bơ sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dairying
the business of a dairy
Synonyms: dairy farming