dairy refrigerating plant [system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy refrigerating plant [system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy refrigerating plant [system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy refrigerating plant [system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dairy refrigerating plant [system

    * kỹ thuật

    xưởng lạnh chế phẩm sữa